Từ điển Thiều Chửu
哼 - hanh
① Tiếng đau đớn rên rỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh
哼 - hanh
① Hứ, hừ: 哼!這麼做怎麼行 Hừ! Làm vậy sao được; 哼!誰能受得了 Hừ! Ai mà chịu được; ② (Kêu) rên, rên rỉ 痛得哼了幾聲 Đau đến nỗi phải rên vài tiếng; ③ Hát khẽ, ngâm nga: 他一邊走一邊哼着歌兒 Anh ấy vừa đi vừa hát khẽ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
哼 - hanh
Tiếng tán thán, tỏ ý than thở hoặc giận dữ.